Characters remaining: 500/500
Translation

power

/'pauə/
Academic
Friendly

Từ "power" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, được phân loại chủ yếu thành danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "power" cùng với các dụ, biến thể từ đồng nghĩa liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (Noun): "Power" có thể hiểu khả năng, năng lực, quyền lực hoặc sức mạnh.
  • Động từ (Verb): "Power" cũng có thể được dùng như một động từ có nghĩa cung cấp năng lượng cho một cái đó.
2. Các nghĩa dụ sử dụng
  • Khả năng, năng lực:

    • "I will help you to the utmost of my power." (Tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng của tôi!)
    • "It's beyond my power." (Cái đó vượt quá khả năng của tôi!)
  • Quyền lực, quyền hạn:

    • "Supreme power belongs to the people." (Quyền tối cao thuộc về nhân dân.)
    • "The party in power has made many changes." (Đảng cầm quyền đã thực hiện nhiều thay đổi.)
  • Sức mạnh, sức hấp dẫn:

    • "She has a remarkable power of speech." ( ấy tài ăn nói đặc biệt.)
    • "The power of attraction is strong." (Sức thu hút rất mạnh mẽ.)
  • Năng lượng, công suất:

    • "Electric power is essential for modern life." (Điện năng cần thiết cho cuộc sống hiện đại.)
    • "The absorption power of this material is high." (Năng suất hút của vật liệu này rất cao.)
  • Tình huống chính trị:

    • "The press has become a power in the state." (Báo chí trở thành một cơ quan quyền lực của nhà nước.)
  • Cường quốc:

    • "The big powers often influence global decisions." (Các cường quốc lớn thường ảnh hưởng đến các quyết định toàn cầu.)
3. Biến thể của từ
  • Powerful (Tính từ): mạnh mẽ, sức mạnh.

    • "He is a powerful leader." (Ông ấy một lãnh đạo mạnh mẽ.)
  • Powerlessness (Danh từ): sự bất lực.

    • "She felt a sense of powerlessness in the situation." ( ấy cảm thấy bất lực trong tình huống này.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Might (danh từ): sức mạnh, quyền lực.
  • Strength (danh từ): sức mạnh, sức bền.
  • Authority (danh từ): quyền lực, quyền hạn.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • "More power to your elbow!": Cố lên nữa nào!
  • "To come into power": nắm chính quyền.
  • "To have someone in one's power": nắm ai dưới quyền.
6. Cách sử dụng khác
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • "The mechanical powers of this engine are impressive." (Sức mạnh học của động cơ này rất ấn tượng.)
  • Trong vật :

    • "Power is measured in watts." (Công suất được đo bằng watt.)
7. Kết luận

Từ "power" một từ rất phong phú trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. khả năng, tài năng, năng lực
    • I will help you to the utmost of my power
      tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
    • it's beyond my power
      cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!
    • as far as lies within my power
      chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!
    • a man of varied powers
      người nhiều tài năng
    • mental powers
      năng lực trí tuệ
    • a remarkable power of speech
      tài ăn nói đặc biệt
  2. sức, lực, sức mạnh
    • an attractive power
      sức thu hút, sức hấp dẫn
    • the power of one's arm
      sức mạnh của cánh tay
  3. quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền
    • supreme power
      quyền tối cao
    • the executive power
      quyền hành pháp
    • to come into power
      nắm chính quyền
    • the party in power
      đảng cầm quyền
    • to have somebody is one's power
      nắm ai dưới quyền
    • to have no power over...
      không quyền đối với...
    • power of attorney
      quyền uỷ nhiệm
  4. người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan quyền lực
    • the power s that be
      các nhà cầm quyền
    • the press has become a power in the state
      báo chí trở thành một cơ quan quyền lực của nhà nước
  5. trời, thánh thần
    • merciful powers!
      thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả!
  6. cường quốc
    • the big powers
      các cường quốc lớn
    • the European powers
      những cường quốc châu Âu
  7. (kỹ thuật); (vật ) lực; công suất, năng suất; năng lượng
    • absorption power
      năng xuất hút thu
    • electric power
      điện năng
    • atomoc power
      năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử
  8. (toán học) luỹ thừa
  9. (vật ) số phóng to (kính hiển vi...)
  10. (thông tục) số lượng lớn, nhiều
    • to have a power of work to do
      nhiều việc phải làm
    • a power of money
      nhiều tiền
Idioms
  • the mechanical powers
    máy đơn giản
  • more power to your elbow!
    cố lên nữa nào!
ngoại động từ
  1. cung cấp lực (cho máy...)

Comments and discussion on the word "power"