Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frill
/fril/
Jump to user comments
danh từ
  • diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
  • diềm (lông chim)
  • hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
  • (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
    • to put on frills
      làm bộ, làm điệu
  • màng treo ruột (thú vật)
  • (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)
động từ
  • diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
  • (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)
Related search result for "frill"
Comments and discussion on the word "frill"