Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoán trắng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
nhì nhằng
minh bạch
gí
tròng trành
hội chứng cúm
đình
bập bẹ
cải tử hoàn sinh
gai
Cắp dùi Bác Lãng
vạc
gầy
lá chắn
tuyên dương
tiền ngay
phúc bạc
nếp
thức
vui
dai dẳng
thếch
lẽ mọn
gió vàng
trăn trở
khó trôi
Phan Thanh Giản
đau
băn khoăn
trích
thầm
giấu quanh
đồn
Cố Thiệu
lôi
lốt
trêu
bẹp
đảo
mộng
thon
thanh toán
võ nghệ
giáp binh
nguây nguẩy
khó dạy
chứng kiến
Quảng Trường
chằng chịt
tuần phòng
trai
Quảng Lưu
Quảng Lộc
Quảng Hợp
rướn
lịch duyệt
nhè
thất lạc
khản
sún răng
kền
tênh
lẵng đẵng
phăm phắp
sấm
Trương Quốc Dụng
đốt
họa sĩ
Quảng Phong
Quảng Trung
chớt nhả
ngậm
oan trái
tuyết
bong
Yên Định
Vĩnh Hưng
sinh lực
khăng
Quảng Long
Tinh đèn
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last