Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khuấy luyện
khuấy rối
khuẩn
khuẩn cầu chùm
khuẩn cầu chuỗi
khuẩn cẩu
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch tán kế
khuếch trương
khuỳnh
khuỷu
khuỵu
khui
khum
khum khum
khung
khung cảnh
khung cửa
khung cửi
khung chậu
khung gầm
khung thành
khuy
khuy áo
khuy bấm
khuy móc
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên lơn
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến nghị
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết cách
khuyết danh
khuyết nghi
khuyết tật
khuyết tịch
khuyết thiếu
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuynh đảo
khuynh diệp
khuynh gia
khuynh hữu
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh tả
khuynh thành
khuơ
kinh khuyết
lên khuôn
lên khung
lẩn khuất
lời khuyên
liên cầu khuẩn
liên khu
lum khum
nhiễm khuẩn
oan khuất
phòng khuê
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last