Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an toàn khu
ẩn khuất
đũa khuấy
đêm khuya
đóng khung
đặc khu
đổ khuôn
đinh khuy
bán khuyên
bâng khuâng
bất khuất
bổ khuyết
biên khu
buồng khuê
canh khuya
cầu khuẩn
cửa khuyết
chống nhiễm khuẩn
che khuất
chi khu
chiến khu
cung khuyết
dầu khuynh diệp
dự khuyết
giáo khu
giải khuây
giật cánh khuỷu
hữu khuynh
kháng khuẩn
khó khuây
khúc khuỷu
khử khuẩn
khi khu
khiếm khuyết
khu
khu biệt
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khu trục hạm
khu trừ
khu uỷ
khu uỷ viên
khu vực
khu xử
khua
khua khuắng
khuân
khuân vác
khuây
khuây khoả
khuê
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuê tảo
khuôn
khuôn khéo
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn nhịp
khuôn phép
khuôn rập
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuông phò
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuấy
khuấy động
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last