Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
chuông
cóc
bợt
quàng
bồi
bộc tuệch
chào
bồi hồi
chắn
cắm
ăn tiêu
chứng
bén
bảo chứng
chế độ
bại
béng
đến điều
ngành
bất tử
ấp
anh
bới
ấn
âm
bao phủ
bảo thủ
cõi
chẳng
bè
cái
cán
chĩnh
bè phái
ầm ĩ
độc đáo
canh
bổ
bão
ấy
đùn
chụp
chằng chịt
chia sẻ
bôi bác
nồng
cậy
đứa
cấu trúc
châm chước
ác
mồng
ngớt
bà
chích
cam
phắt
đẫm máu
cấm
mụn
ầm
chéo
ẩn
cấu tạo
bảo tàng
duy tâm
phèo
chất
chẻ
bạnh
biên
ẩm
chỉnh
ảm đạm
sa
bổ ích
bầm
gai
điều kiện
dòng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last