Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stall
/stɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng
  • ngăn (hầm mỏ than)
  • quầy, bàn bày hàng
  • quán bán hàng
  • gian triển lãm
  • chỗ ngồi trước sân khấu
  • (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ)
  • chức vị giáo sĩ
  • (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)
ngoại động từ
  • nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)
  • ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn
nội động từ
  • bị nhốt trong ngăn chuồng
  • sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò)
  • ngừng chạy, chết (máy ô tô)
  • (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm)
danh từ
  • cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn)
  • đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn
  • ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...
    • he could no longer stall off his creditors
      hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa
Related search result for "stall"
Comments and discussion on the word "stall"