Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
clip
/klip/
Jump to user comments
danh từ
  • cái ghim, cái cặp, cái kẹp
    • paper clip
      cái kẹp giấy
  • (quân sự) cái nạp đạn
ngoại động từ
  • sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
  • mớ lông (cừu...) xén ra
  • cú đánh mạnh, cú quật mạnh
  • (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
ngoại động từ
  • cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
    • to clip sheep
      xén lông cừu
  • rút ngắn, cô lại
    • to clip a speech
      rút ngắn bài nói
  • bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)
  • nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
    • to clip one's words
      đọc nhanh nuốt chữ đi
  • (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
danh từ
  • sự đi nhanh
    • at a fast clip
      đi rất nhanh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
nội động từ
  • đi nhanh; chạy
Related search result for "clip"
Comments and discussion on the word "clip"