Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiến Thắng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
trình
thừa
triệu
chiêm bao
đẳng trương
Chữ Đồng Tử
bộ phận
cam lòng
kêu
Sơn Động
hay
tử vong
tuyên chiến
luận chiến
lồng cồng
xuất dương
ngoài trời
hầm trú ẩn
tuần dương hạm
ráng
tổng động viên
trầm trồ
nhảy múa
ấm
đóng
vạt
nón
thiệt mạng
loại trừ
dập dềnh
huỳnh quang
lính thủy
hồi tưởng
ngọc chiếu
phi quân
trường kỳ
cưỡng đoạt
bẻ
quân hạm
sắc chiếu
hiển hách
thủy quân lục chiến
ngừng bắn
trông lại
trọng thưởng
Cam La
Quan hà Bách nhị
phải
thú nhận
trò khỉ
Trần Quang Diệu
đắt
khác
lưới
hao
Duy Hàn
tia
nhá
thỏa hiệp
chắt
Trần Quang Khải
đối
Đuổi hươu
chênh
xoay
Người đạo thờ vua
huyện thành
thui thủi
bạch cung
pháo binh
hiểm họa
cánh sinh
giải trừ
xác
Lão quân
kế tiếp
chép
tít
mai cốt cách, tuyết tinh thần
Trần Danh Aỏn
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last