Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
curl
/kə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • món tóc quăn
  • sự uốn quăn; sự quăn
    • to keep the hair in curl
      giữ cho tóc quăn
  • làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
  • bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ
  • uốn, uốn quăn, làm xoăn
    • to curl the hair
      uốn tóc
nội động từ
  • quăn, xoắn, cuộn
    • hair curls naturally
      tóc quăn tự nhiên
IDIOMS
  • to curl up
    • cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
    • co tròn lại, thu mình lại
      • to lie curled up
        nằm co tròn
    • (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Related search result for "curl"
Comments and discussion on the word "curl"