Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
angle
/'æɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • góc
    • acute angle
      góc nhọn
    • obtuse angle
      góc tù
    • right angle
      góc vuông
    • angle of rotation
      góc quay
    • angle of repose
      góc nghỉ
    • angle of view
      góc nhìn, góc ngắm
    • angle of deflection
      góc lệch
    • angle of reflection
      góc phản xạ
    • angle of cut-off
      góc cắt
  • góc xó
  • (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh
    • to look at the question from all angles
      nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh
    • to get a new angle on something
      (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì
động từ
  • đi xiên góc, rẽ về
  • làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu
IDIOMS
  • brother of the angle
    • người câu cá
nội động từ
  • câu cá
  • (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ
    • to angle for somebody's heart
      cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai
Related words
Related search result for "angle"
Comments and discussion on the word "angle"