Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for canh cánh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Nguyễn Trọng Trí
nguội lạnh
mót
môi
giấc hương quan
Lửa Tần trong Hạng
rẻ
Trần Thủ Độ
dần
múc
còm
thuần
nóng
chặt chẽ
bỏ
Điêu
khắc
vẳng
tanh đồng
hồi
Bình Xuyên
Bia Tấn Phúc
gạch
giấm
khoanh
Đoàn Thượng
cà chua
tra
bù
Bình Gia
bắc
tuần
bót
sao
Thành hạ yêu minh
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
nêm
Tề nhân
bạc
Đặng Thi Nhu
cơ
Lý Công Uẩn
mùa
bầu
can
Dương Tam Kha
Phạm Thế Hiển
Lê Nguyên Long
vùng
thân
Sơn La
quay
Trần Khắc Chân
Nguyễn Cư Trinh
cho
Đinh Bộ Lĩnh
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Huệ
Phan Thanh Giản
Đào Duy Từ
Hoàng Thúc Kháng
Hoàng Diệu
Nguyễn Phúc Tần
Lê Lợi
Trương Định
Nguyễn Tất Thành
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last