Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hán in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
a la hán
đàm phán
đầy tháng
đẻ nhánh
đến tháng
đề kháng
để kháng
đối kháng
địa chánh
đen nhánh
ba tháng
bất đề kháng
bố chánh
ca thán
cành nhánh
cảm thán
cần chánh điện
chan chán
chán
chán ăn
chán đời
chán bứ
chán chê
chán chết
chán chường
chán ghét
chán mắt
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chán tai
chán vạn
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh sứ
chánh tổng
chánh trương
chánh văn phòng
chê chán
chiếu khán
dấu thánh giá
dầu thánh
dung kháng
giạng háng
hán
hán hóa
hán học
hán ngữ
hán tự
hán tộc
hán thư
hán văn
hán việt
háng
hánh nắng
hạn hán
hảo hán
hiển thánh
hư kháng
khang kháng
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
kháng án
kháng âm
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng huyết thanh
kháng kích dục
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last