Jump to user comments
danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
- chốc, lúc, lát
- wait a moment
đợi một lát
- at any moment
bất cứ lúc nào
- the [very] moment [that]
ngay lúc mà
- at the moment
lúc này, bây giờ
- at that moment
lúc ấy, lúc đó
- tầm quan trọng, tính trọng yếu
- an affair of great moment
một việc đó có tầm quan trọng lớn
- a matter of moment
một vấn đề quan trọng
- (kỹ thuật), (vật lý) Mômen