Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
moment
/'moumənt/
Jump to user comments
danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
  • chốc, lúc, lát
    • wait a moment
      đợi một lát
    • at any moment
      bất cứ lúc nào
    • the [very] moment [that]
      ngay lúc mà
    • at the moment
      lúc này, bây giờ
    • at that moment
      lúc ấy, lúc đó
  • tầm quan trọng, tính trọng yếu
    • an affair of great moment
      một việc đó có tầm quan trọng lớn
    • a matter of moment
      một vấn đề quan trọng
  • (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
Related search result for "moment"
Comments and discussion on the word "moment"