Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phải cái in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
phản tặc
bắt phạt
bắt vạ
phản ảnh
mưu phản
bất hạnh
phú cường
phải đạo
Phật giáo
Phật học
Phật pháp
phải thời
phải như
phật học
phẩm bình
huống
Phật tiền
hậu vận
trọng phạm
Phật tổ
phẩm giá
thi phú
miễn thuế
góc
tiền trạm
yêu sách
tay
thịt
công nghệ
tái tạo
mục tiêu
nền móng
đạo nghĩa
thùy
ít nhất
viên chức
lạ lùng
gáy
Hồ Nguyên Trừng
Mãi Thần
Nguyễn Phúc ưng Chân
về
kính
lao động
siêu độ
Tử Lăng
xử trí
vỗ
dùng
phân giải
ngại
nhường
nữa
khiến
sứt
Trương Hán Siêu
gánh
tiện
đa mang
cái
côn
của
Sơn La
lỗi
ánh
Thử Thủ
cùn
khổ
men
bênh vực
hóa
nghĩa vị
hạ bộ
phăng phắc
nới tay
trù phú
truất phế
phạn
Cao Đường
kỷ luật
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last