Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for súng ngắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
súng ngắn
súng
súng lục
ngắt
báo động
ngập
ngả
súng cao su
súng kíp
súng trường
nòng súng
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
nổ súng
ngầm
nhặt
ngả nghiêng
ngây ngất
giật
ngẫu
ngấy
pháo
ngắm
súng cối
ngấm ngầm
ái ngại
ngắc ngứ
hỏa pháo
tần ngần
quản ngại
ngại ngần
ương ngạnh
ngạnh
ngằn ngặt
nheo
liên thanh
ngại ngại
ngầu ngầu
súng ống
phun
ngấu
ngầm ngập
ngần
chướng ngại
nạp
ngại
súng máy
ngào ngạt
pháo đài
ngắn
ngạo nghễ
ngặt nghèo
ai
họng
ngấn
ngẩn ngơ
trọng pháo
súng sáu
ngầu
ngắm nghía
bá
ngất
trở ngại
âm mưu
ngặt nghẽo
rút ngắn
côn
ngay ngắn
Dương Tam Kha
lệnh
cao ngạo
ngẫu nhĩ
ngặt
quan ngại
tràn ngập
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last