Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trú phòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phòng
đề phòng
Cát Hải
Tiên Lãng
phòng xa
Cát Bà
Phí Trường Phòng
Nguyễn Nguyên Hồng
hộ thân
trắng
phòng ngự
trú phòng
tuần phòng
mở
quốc phòng
Vĩnh Bảo
An Dương
Lữa đốt A phòng
Bắc Sơn
trả
mặt trận
Trần Xuân Soạn
chống trả
trẻ
trần
nền
trần thiết
An Hoà
biến
An Lão
phòng thủ
Hoàng Diệu
khám
văn phòng
phòng ăn
trạm
Bắc Bộ
trầm
trại
trục trặc
phòng bị
phòng khi
trận
chiến dịch
Trần Quang Khải
Sa Pa
phòng ngừa
Trần Nguyên Hãn
trẻ con
Trần Quang Triều
Cẩm Giàng
Trần Thủ Độ
Trần Quốc Toản
xui
Trần Nguyên Đán
trật
Trần Nghệ Tông
trậm trầy trậm trật
phòng thí nghiệm
coi chừng
tĩnh
tan vỡ
Núi Đôi
Trần Thị Dung
trả lời
tâm trạng
Trần Bình Trọng
nấu
Trần Thành Ngọ
Trại Chuối
Bạch Đằng Giang
miễn dịch
Vĩnh An
động
Trại Cao
trấn ngự
trú phòng
Trần Dương
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thanh Hà
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last