Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pet
/pet/
Jump to user comments
danh từ
  • cơn giận, cơn giận dỗi
    • to take the pet; to be in a pet
      giận dỗi
  • con vật yêu quý, vật cưng
  • người yêu quý, con cưng...
    • to make a pet of a child
      cưng một đứa bé
  • (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    • pet name
      tên gọi cưng, tên gọi thân
    • pet subject
      môn thích nhất
IDIOMS
  • one's pet aversion
    • (xem) aversion
ngoại động từ
  • cưng, nuông, yêu quý
IDIOMS
  • petting party
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
Related search result for "pet"
Comments and discussion on the word "pet"