Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deverbal noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last
súc
chép
chặp
bù nhìn
quạt
căn
châu
cải
cây
bị
chính tả
quí
chiêu
cấp dưỡng
bản năng
bể
chủ
bợn
bột
cục
dốc
bình
chim
ấm
bồi
bệnh
cản
chứng
bảo chứng
chế độ
áp bức
chập
nài
ấp
cọ
cáu
ấn
âm
bách
cõi
bè
neo
ca
báo động
lúc
bùi nhùi
beo
bằng
bãi
bục
chụp
ban
dứa
cấu trúc
bài
chiến sự
chiến thắng
chùm
can
ác
á
dạ
chài
khi
bẫy
chuyên môn
cách
chạng vạng
cam
chĩa
bụi
chiến lược
chúa
gạch
chớp
cấu tạo
biến thế
bọc
bạt
chúng
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last