Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for famille in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bốn bể
trông chờ
xa cách
xa cách
các
ông tổ
xơ xác
xơ xác
vô phúc
lục đục
sa sút
xứng đáng
xứng đáng
bầu đoàn
bận bịu
lề
quyến luyến
sẩy
rối
cách biệt
ngành
vướng
vướng
phúc
sinh trưởng
thu hoạch
tế bào
tuyệt
tuỳ
vợ
vợ
lây
chia rẽ
trông
bấn
nhánh
nhẹ nhõm
lủng củng
con
vất vả
vất vả
nghèo
nòi
nuôi
bề thế
kê
bảo
sinh
trùng
lá
chúa
trị
tỏ
tang
sang
lo
bên trong
tin
chi
chia
ngoài
một
bổ
cha
bắt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last