Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for góp nhặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
góp nhặt
tập đại thành
góp nhóp
gom góp
góp
tom góp
góp phần
công
thu lượm
năng
quyên
thu nhặt
góp vốn
góp sức
cóp
góp mặt
hùn
thu góp
công ích
cổ phần
ké
thu vén
họ
lắt nhắt
nhận
Nam đồng hương
Vương Duy Trinh
bòn
cống hiến
nhẫn
phê bình
đáp
tích
tiện
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
Tự Đức
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
nhả
nhạt
nhất
Lê Lai
nhằm
nhận thức
thu nhập
công nhận
thâm nhập
xâm nhập
nhảy
nhắm mắt
nhạy
Nhạc Phi
nhặt nhạnh
hòa nhạc
xác nhận
nhằn
Huỳnh Tịnh Của
Bắn Nhạn ven mây
âm nhạc
thiều nhạc
lầy nhầy
chứng nhận
nhập
mạo nhận
nhảy vọt
nhất quán
nhất nhất
lằng nhằng
nhìn nhận
chịu
Hồ Nguyên Trừng
nhỏ nhặt
Vũ Văn Nhậm
Tin sương
ấy
Cường Để
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last