Jump to user comments
danh từ
- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
- (từ lóng) mồm, miệng; mặt
- what an ugly mug!
cái mồm sao mà xấu thế!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
- (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
- học sinh chăm học, học sinh học gạo
động từ
- (từ lóng) học gạo (để đi thi)