Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mug
/mʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
  • (từ lóng) mồm, miệng; mặt
    • what an ugly mug!
      cái mồm sao mà xấu thế!
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
  • (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
  • học sinh chăm học, học sinh học gạo
động từ
  • (từ lóng) học gạo (để đi thi)
Related search result for "mug"
Comments and discussion on the word "mug"