Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nổ súng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
súng
súng ngắn
súng cao su
súng kíp
súng trường
nòng súng
nổ súng
pháo
súng cối
hỏa pháo
súng lục
súng ống
nạp
súng máy
pháo đài
ai
họng
súng sáu
trọng pháo
bá
côn
lệnh
phát
báng
khẩu
M-48
xà lim
súng không giật
nạo vét
đạn
tồi
nã
đèn pin
vừa tầm
M-72
pháo thuyền
tự sát
xạ kích
pháo ống lệnh
tóe
dụng cụ
lên đạn
B40
B41
báo hiệu
lưỡi lê
tiểu liên
bất ngờ
lỗ châu mai
thưa thớt
ầm
AK
tài
báo động
trung liên
súng hỏa mai
bác đồng
mó
hiệu lệnh
nạp đạn
phát hỏa
khét
cò
xạ thủ
xách
chĩa
ngòi
hắc
ăn chắc
nheo
rờ mó
khai hỏa
quàng
liên thanh
nấc
phun
âm hưởng
vai
má
lăn
First
< Previous
1
2
Next >
Last