Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngăn chặn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngăn
chế ngự
chắn
ngăn cản
ngăn chặn
chạn
lá chắn
rào
bao vây
vách
án
hạn chế
ngăn nắp
tháo
ngăn cấm
Cao Thông
ngăn ngừa
ngăn cách
chầu
ngăn rút
che
ngăn kéo
chặt
ngăn rào
ngăn đón
chướng ngại
trở đậu quân cơ
mặc sức
chảy
băng
cản
Di, Tề
đỡ
chậm chạp
Sông Cầu
tỏa chiết
phòng gian
đề phòng
phá
chạy
Tam Giang
chấm
chạm
thả cửa
chất
chết
đập
thông
cặp
giới hạn
mắc
ách
cửa
cắn
Bình Định
khổ
ngắt
hơi
chế độ
duy vật
Hoa Đàm đuốc tuệ
sống chết
chắc
lỏng
chú
lưới
chả
Tang bồng hồ thỉ
chế
vững chắc
lờ đờ
bảo đảm
chú ý
khuôn
chắt
chật
trôi chảy
không gian
chậm
chải
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last