Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
skip
/skip/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
  • ông bầu
danh từ
  • thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
  • (như) skep
  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
  • sự nhảy dây
  • nhảy, bỏ quãng
    • to skip from one subject to another
      đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
    • he skips as he reads
      khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  • nhảy lớp
  • (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất
ngoại động từ
  • nhảy, bỏ, quên
    • to skip a passage
      nhảy một đoạn
    • to skip a form
      nhảy một lớp
    • to skip the descriptions
      bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả
Related search result for "skip"
Comments and discussion on the word "skip"