sự cắn (chó), sự táp, sự đớp
tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)
khoá (dây đồng hồ, vòng...)
bánh quy giòn
lối chơi bài xnap
đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)
tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình
ảnh chụp nhanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ
(sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến
(định ngữ) đột xuất, bất thần
snap debate
cuộc tranh luận đột xuất
(định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ