Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trăm năm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
trăm
cây
trăm năm
sáu
linh
bia miệng
trơ trơ
tiết
xuân
trăm họ
Lương Văn Can
năm
Trương Tấn Bửu
Thích Ca Mâu Ni
nhuận
tạc
Bành Tổ
tân lịch
Bến Đìn
Nguyễn Phúc Tần
năm tuổi
xuất thân
kìa
nguyền
ram
Nguyễn Sinh Huy
bảy
phần trăm
gom
công
Dãi đồng
tám
năm năm
Ngân hàng tín dụng
Phật Biểu họ Hàn
Nguyễn An Ninh
hẹn hò
cõi
xạ thủ
giá trị
Dương Tố
sống
những
bách phân
gá
sơn hào
cố
ngũ
Cung Quế xuyên dương
trăm ngày
Lê Hoàn
Trả châu
kia
xuân thu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
năm ba
Phan Chu Trinh
rưởi
phân
Đinh Bộ Lĩnh
năm xuân phân
Lê Nguyên Long
niên hiệu
lâu năm
năm mươi
Võ Duy Nghi
ngày rày
Ngô Nhân Tịnh
Nguyễn Huệ
Mạc Đĩnh Chi
năm một
năm kia
năm ngoái
năm bảy
Quan hà Bách nhị
Nguyễn Lữ
dần
Tự Đức
Từ Thức
ả Lý
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last