Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
rối tung
sao tua
sàng tuyển
siêu tuyệt
song tuyến
sơ tuyển
sơn tuế
ta-tu
tên tuổi
tú tuấn
tả tuyền
tứ tuần
tứ tung
tứ tuyệt
tự tu
tổng tuyển cử
thất tuần
thất tung
thầy tu
thẳng tuột
thi tuyển
thiên tuế
thuần tuý
thượng tuần
tiếp tuyến
tiền tuất
tiền tuyến
tiểu tu
tiểu tuần hoàn
tiểu tuyết
tinh tuý
trác tuyệt
trân tu
trí tuệ
trùng tu
trúng tuyển
trận tuyến
trẻ tuổi
trực tuần
trống tuếch
trăm tuổi
trung tu
trung tuần
trung tuyến
trơn tuột
trương tuần
tu
tu bổ
tu chí
tu chính
tu chính án
tu chỉnh
tu dưỡng
tu hành
tu hú
tu huýt
tu kín
tu lí
tu luyện
tu lơ khơ
tu mi
tu nghiệp
tu nhân
tu sĩ
tu sửa
tu tạo
tu từ
tu từ học
tu tỉnh
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu viện
tu viện trưởng
tuân thủ
tuôn
tuôn lệ
tuông
tuấn kiệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last