Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mat
/mæt/
Jump to user comments
danh từ
  • chiếu
  • thảm chùi chân
  • (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
  • vật tết
IDIOMS
  • to be on the mat
    • bị quở trách, bị phê bình
    • (quân sự) bị đưa ra toà
ngoại động từ
  • trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
  • bện tết (thừng, tóc...)
nội động từ
  • bện lại, tết lại
ngoại động từ
  • làm xỉn, làm mờ
tính từ
  • xỉn, mờ
Related search result for "mat"
Comments and discussion on the word "mat"