Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pad
/pæd/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) đường cái
    • gentleman (knight, squire) of the pad
      kẻ cướp đường
  • ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)
động từ
  • đi chân, cuốc bộ
    • to pad it; to pad the hoof
      (từ lóng) cuốc bộ
danh từ
  • cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
  • tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
  • lõi hộp mực đóng dấu
  • cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
  • gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
ngoại động từ
  • đệm, lót, độn (áo...)
  • ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
    • to pad a sentence out
      nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
IDIOMS
  • padded cell
    • buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
danh từ
  • giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
Related search result for "pad"
Comments and discussion on the word "pad"