Từ "faint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ minh họa và các từ liên quan.
Tính từ (adjective): - Uể oải, lả: Khi ai đó cảm thấy yếu ớt, có thể do đói hoặc mệt mỏi. - Ví dụ: "After not eating all day, I felt faint and needed to sit down." (Sau khi không ăn cả ngày, tôi cảm thấy lả và cần ngồi xuống.)
Faintly (trạng từ): Một cách nhẹ nhàng, không rõ ràng.
Faintness (danh từ): Tình trạng yếu ớt hoặc cảm giác muốn ngất.
Faint hope: Hy vọng mờ nhạt, không rõ ràng.
Faint heart: Người nhút nhát, không dám mạo hiểm.
Từ "faint" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Từ việc mô tả trạng thái thể chất đến những cảm xúc tinh tế, "faint" là một từ rất hữu ích và cần thiết cho người học tiếng Anh.