Characters remaining: 500/500
Translation

faint

/feint/
Academic
Friendly

Từ "faint" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ minh họa các từ liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Tính từ (adjective): - Uể oải, lả: Khi ai đó cảm thấy yếu ớt, có thể do đói hoặc mệt mỏi. - dụ: "After not eating all day, I felt faint and needed to sit down." (Sau khi không ăn cả ngày, tôi cảm thấy lả cần ngồi xuống.)

2. Biến thể của từ
  • Faintly (trạng từ): Một cách nhẹ nhàng, không rõ ràng.

    • dụ: "The light was faintly visible through the fog." (Ánh sáng mờ mờ có thể nhìn thấy qua sương mù.)
  • Faintness (danh từ): Tình trạng yếu ớt hoặc cảm giác muốn ngất.

    • dụ: "The faintness I felt was due to dehydration." (Cảm giác lả tôi cảm thấy do mất nước.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Weak: Yếu, không mạnh mẽ.
  • Dim: Mờ nhạt, không sáng rõ.
  • Feeble: Yếu ớt, không sức mạnh.
4. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faint hope: Hy vọng mờ nhạt, không rõ ràng.

    • dụ: "There is a faint hope that he will recover." ( một hy vọng mờ nhạt rằng anh ấy sẽ hồi phục.)
  • Faint heart: Người nhút nhát, không dám mạo hiểm.

    • dụ: "Faint hearts never won fair lady." (Những người nhút nhát không bao giờ chinh phục được người đẹp.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Faint show of resistance: Sự chống cự yếu ớt.
    • dụ: "His faint show of resistance was quickly overcome." (Sự chống cự yếu ớt của anh ấy đã nhanh chóng bị đánh bại.)
6. Kết luận

Từ "faint" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Từ việc mô tả trạng thái thể chất đến những cảm xúc tinh tế, "faint" một từ rất hữu ích cần thiết cho người học tiếng Anh.

tính từ
  1. uể oải; lả ( đói)
  2. e thẹn; nhút nhát
  3. yếu ớt
    • a faint show of resistance
      một sự chống cự yếu ớt
  4. mờ nhạt, không
    • faint lines
      những đường nét mờ nhạt
    • a faint idea
      một ý kiến không rõ rệt
  5. chóng mặt, hay ngất
  6. oi bức, ngột ngạt (không khí)
  7. kinh tởm, lợm giọng (mùi)
danh từ
  1. cơn ngất; sự ngất
    • in a deal faint
      bất tỉnh nhân sự, chết ngất
nội động từ
  1. ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí

Comments and discussion on the word "faint"