Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for run in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ý trung nhân
đình trung
bài trung
bất trung
bộ rung
cô trung
cỗ trung thu
chữ trung
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
giật rung
giống trung
hiếu trung
không trung
kiên trung
mây trung tầng
nam trung
não trung gian
run
run rẩy
run rủi
run sợ
rung
rung động
rung cảm
rung chuyển
rung kế
rung nghiệm
rung rúc
rung rinh
súng trung liên
tận trung
tập trung
tựu trung
trại tập trung
trẻ trung
trun
trung
trung đại
trung đại học
trung đẳng
trung độ
trung đội
trung đội phó
trung đội trưởng
trung điểm
trung đoàn
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
trung đoạn
trung bì
trung bình
trung bình cộng
trung bình chủ nghĩa
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cao
trung cấp
trung cầu
trung cổ
trung châu
trung chính
trung dũng
trung du
trung dung
trung gian
trung giao
trung hòa tử
trung hậu
trung học
trung hiếu
trung hoà
trung hưng
trung kì
trung khu
trung kiên
trung lập
trung lập hóa
trung lộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last