Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thất nghiệp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
xông
gầm
đón
thêm bớt
khăn đẹp
nung núng
nhuộm
qui sư, qui phật
nóng lòng
phiền lòng
dầm
oanh liệt
ngất ngưởng
tự cảm
rạp
lạc
đề nghị
nghĩa Xuân thu
dấu phẩy
trung hiếu nhất môn
yến
cuội
binh biến
phong cách
nhạt
bục
cùm
rì rào
giáng sinh
quẻ
điển nghi
mang máng
kiết
tâm hồn
quầy
cạnh tranh
tiêm nhiễm
chứng chỉ
nhân viên
giấu
gian hùng
thăm
ngẫu
Nhạc Phi
ả Tạ
bia
giảng
Bế Khắc Triệu
Viên Môn
chàng Tiêu
khóc
xúc phạm
phảng phất
lòi
nhẵn
giả dối
xác nhận
tên tự
cốc
Giấy Tiết Đào
thể theo
nới
chén
câu lạc bộ
hờ
nghiêm
tựa
ru
rồ
tưởng
cấp
giá
Cư Jút
dù
gạo
õng ẹo
phong phanh
gồng
ghê ghê
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last