Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
red
/red/
Jump to user comments
tính từ
  • đỏ
    • red ink
      mực đỏ
    • red cheeks
      má đỏ
    • to become red in the face
      đỏ mặt
    • to turn red
      đỏ mặt; hoá đỏ
    • red with anger
      giận đỏ mặt
  • hung hung đỏ, đỏ hoe
    • red hair
      tóc hung hung đỏ
  • đẫm máu, ác liệt
    • red hands
      những bàn tay đẫm máu
    • red battle
      cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
  • cách mạng, cộng sản; cực tả
    • red flag
      cờ đỏ, cờ cách mạng
    • red ideas
      những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
IDIOMS
  • to see red
    • bừng bừng nổi giận, nổi xung
danh từ
  • màu đỏ
  • (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
  • hòn bi a đỏ
  • ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
  • quần áo màu đỏ
    • to be dressed in red
      mặc quần áo đỏ
  • ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản
  • (từ lóng) vàng
  • (kế toán) bên nợ
    • to be in the red
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
  • mắc nợ
IDIOMS
  • to go into the red
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
Related search result for "red"
Comments and discussion on the word "red"