Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
snappy
/'snæpi/
Jump to user comments
tính từ
  • gắt gỏng, cắn cảu
  • (thông tục) gay gắt, đốp chát
    • a snappy reply
      câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
  • (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ
    • a snappy pace
      bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ
IDIOMS
  • make it snappy!
    • (thông tục) làm mau lên!
Related search result for "snappy"
Comments and discussion on the word "snappy"