Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ghé in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
anh hùng chủ nghĩa
ân nghĩa
ốm nghén
ý nghĩ
ý nghĩ
ý nghĩa
ý nghĩa
ăn ghém
đa nghĩa
đáng ghét
đại nghĩa
đạn ghém
đạo nghĩa
đắng nghét
đế quốc chủ nghĩa
đồng nghĩa
địa phương chủ nghĩa
định nghĩa
bình quân chủ nghĩa
bạc nghĩa
bất nghĩa
bổ nghĩa
bội nghĩa
bõ ghét
cành ghép
cá nhân chủ nghĩa
cáu ghét
có nghĩa
công nghĩa
cảm nghĩ
cắt nghĩa
cộng sản chủ nghĩa
căm ghét
chán ghét
chủ nghĩa
chủng tộc chủ nghĩa
chữ nghĩa
chồi ghép
chiết trung chủ nghĩa
chuyển nghĩa
cơ hội chủ nghĩa
danh nghĩa
dao ghép
dân tộc chủ nghĩa
dấy nghĩa
dễ ghét
diễn nghĩa
gán ghép
gói ghém
gắm ghé
gỏi ghém
gốc ghép
ghé
ghé gẩm
ghé lưng
ghé mắt
ghé tai
ghé vai
ghém
ghép
ghép đôi
ghép cặp
ghép mộng
ghép sau
ghép trước
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghét người
ghen ghét
giáo điều chủ nghĩa
giả nhân giả nghĩa
giải nghĩa
giảng nghĩa
giấm ghém
hai nghĩa
hành vi chủ nghĩa
hình thức chủ nghĩa
hiếu nghĩa
hư vô chủ nghĩa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last