Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiến gió in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
gà
hiểm nghèo
Chó gà Tề khách
được
giại
rít
não
lấp lửng
bít
lốc
phào
danh vọng
lông lốc
tử sĩ
lạnh
êm
lựa
ngược
lặng
chơi chữ
phẳng lặng
cạnh khóe
lèo
quạt
âm phong
phong sương
phong hoa
khí tượng
tai
cải
rau răm
phong ba
liệng
xoa
thời tiết
oi
sịch
huân
rày
lắt lay
bức
sa
tây
bóng đèn
phần phật
thuyền
lạnh lùng
Chế Thắng phu nhân
sức
lộng lẫy
trăn gió
hóng mát
tĩnh khí tầng
xô
Bát công (Núi)
cuối
thì thào
nách
gây
dạn
chiếc
Vẫy mặt trời lùi lại
cảnh cáo
xoè
sập
thoảng
trăng hoa
xiêu
trở
sạp
khoái hoạt
giờ
xôn xao
phong cảnh
khăn gói
nuốt
sườn
làn
lùa
kiêng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last