Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nóng ăn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nhiệt lực
khương thang
nực
ôn tuyền
sáng mai
sấy
sốt gan
đúc
xã luận
mun
giật lửa
dấp
đun
giác
rộp
hâm
hâm hấp
Lư, Lạc
lạnh
mi-ca
lân quang
nhiệt độ
lò
quyết liệt
tuy nhiên
rấm
phần nào
khí chất
gió lào
bừng
bã
rát
oi
nồng nực
nóng hừng hực
nực nội
bức
rẫy
hàn
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
nguội
phích
lầy nhầy
hoả bài
Khúc Nam Huân
rang
hừng hực
nung nấu
lùi
phải cái
nhiệt liệt
núi lửa
thiếc
viêm
mùa nực
nòng nực
giật nóng
nôn
suối nóng phun
Tử Văn đốt đền
chảo
tắm
tính
tỏa
cháy
hỏng
chốt
truyền
ủ
khuôn
dần
rát mặt
thời sự
mùi
ruột
hè
chiêm
gạch
hãm
thấy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last