Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rouse
/rauz/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) hiệu kèn đánh thức
ngoại động từ
  • khua, khuấy động
    • to rouse a fox from its lair
      khua một con cáo ra khỏi hang
  • đánh thức, làm thức tỉnh
    • to rouse someone [from sleep]
      đánh thức ai dậy
    • to rouse oneself
      thức tỉnh, tỉnh táo
  • khích động
    • to rouse the masses to action
      khích động quần chúng hành động
  • khêu gợi (tình cảm...)
  • khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
  • chọc tức, làm nổi giận
  • (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo
nội động từ
  • ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh
ngoại động từ
  • muối (cá trích...)
Related search result for "rouse"
Comments and discussion on the word "rouse"