Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sang-mêlé in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giống má
phọt
sang sáng
rịn
giàu sang
cho máu
máu cam
ngoắt
tha thẩn
ăn lấn
bay chuyền
rợt
ộc
xâm
lém
bước nhảy vọt
phục sức
nhắn
sặc máu
bâu
đọc
lan
nóng ruột
lân
nhích
ăn thề
ọc
rớm
biệt phái
vai trò
vai trò
nĩa
vấy
vấy
quặt
chuyển hướng
quyến dỗ
trích
ngân hàng
chuyền
vệt
vệt
chuyển chữ
lăn lộn
trào
chiến
thổ
choáng
thế hệ
ứ
ứ
tươm
chõ
bóc lột
lênh láng
quẹo
vọt
vọt
ứa
ứa
tạt
lọc
nhát
xuất huyết
xuất
xuất
rỉ
san
choàng
bùn
nóng
số
rẽ
trút
bắn
vút
bật
trước
nhảy
cầm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last