Từ "skin" trong tiếng Anh có nghĩa chính là da, là lớp bảo vệ bên ngoài của cơ thể con người và nhiều động vật khác. Ngoài ra, từ này còn có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "skin", cùng với ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
Ý nghĩa chính: Da, bì.
Outer skin: lớp da bên ngoài.
Vỏ cam: Orange skin.
Da thú: Da của động vật.
To be no skin off someone's back: không ảnh hưởng gì đến ai.
To be only skin and bone: gầy gò, chỉ còn da bọc xương.
To escape by (with) the skin of one's teeth: thoát hiểm trong gang tấc.
To fear for one's skin: sợ mất mạng.
To get under someone's skin: làm ai đó bực tức hoặc chú ý.
To have a thick skin: không dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.
To have a thin skin: dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.
Lột da: to skin.
Bóc vỏ, gọt vỏ: cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục.
To skin alive: lột sống (thường dùng trong bối cảnh bị trừng phạt nặng nề).
Từ "skin" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.