Characters remaining: 500/500
Translation

skin

/skin/
Academic
Friendly

Từ "skin" trong tiếng Anh có nghĩa chính da, lớp bảo vệ bên ngoài của cơ thể con người nhiều động vật khác. Ngoài ra, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "skin", cùng với dụ cách sử dụng nâng cao.

1. Danh từ "skin"
  • Ý nghĩa chính: Da, .

    • dụ: "She has very soft skin." ( ấy làn da rất mềm mại.)
  • Outer skin: lớp da bên ngoài.

    • dụ: "The outer skin of the fruit is often tough." (Lớp da bên ngoài của trái cây thường rất cứng.)
  • Vỏ cam: Orange skin.

    • dụ: "You can use orange skin to make zest." (Bạn có thể dùng vỏ cam để làm hương liệu.)
  • Da thú: Da của động vật.

    • dụ: "The bag is made from animal skin." (Chiếc túi được làm từ da thú.)
2. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • To be no skin off someone's back: không ảnh hưởng đến ai.

    • dụ: "If you don't like the movie, it's no skin off my back." (Nếu bạn không thích bộ phim, thì cũng không ảnh hưởng đến tôi.)
  • To be only skin and bone: gầy gò, chỉ còn da bọc xương.

    • dụ: "After the illness, he was only skin and bone." (Sau khi bệnh, anh ấy chỉ còn da bọc xương.)
  • To escape by (with) the skin of one's teeth: thoát hiểm trong gang tấc.

    • dụ: "I passed the exam by the skin of my teeth." (Tôi đã vượt qua kỳ thi trong gang tấc.)
  • To fear for one's skin: sợ mất mạng.

    • dụ: "He fears for his skin in dangerous situations." (Anh ấy sợ mất mạng trong những tình huống nguy hiểm.)
  • To get under someone's skin: làm ai đó bực tức hoặc chú ý.

    • dụ: "Her constant questions really get under my skin." (Những câu hỏi liên tục của ấy thật sự làm tôi bực tức.)
  • To have a thick skin: không dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.

    • dụ: "He has a thick skin and can handle criticism." (Anh ấy da dày có thể đối phó với sự chỉ trích.)
  • To have a thin skin: dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.

    • dụ: "She has a thin skin, so be careful with your words." ( ấy nhạy cảm, vậy hãy cẩn thận với lời nói của bạn.)
3. Động từ "skin"
  • Lột da: to skin.

    • dụ: "We need to skin the rabbit before cooking." (Chúng ta cần lột da con thỏ trước khi nấu.)
  • Bóc vỏ, gọt vỏ: cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục.

    • dụ: "Can you skin the potatoes for me?" (Bạn có thể gọt vỏ khoai tây giúp tôi không?)
  • To skin alive: lột sống (thường dùng trong bối cảnh bị trừng phạt nặng nề).

    • dụ: "The coach skinned him alive for his poor performance." (Huấn luyện viên đã mắng mỏ anh ta thậm tệ màn trình diễn kém.)
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hide: da động vật (thường dùng trong ngữ cảnh thương mại).
  • Skinning: quá trình lột da.
  • Pelt: da lông thú, thường nói đến da của động vật được lột để sử dụng.
5. Cách sử dụng nâng cao cụm động từ
  • To keep one's eyes skinned: cẩn thận, cảnh giác.
    • dụ: "Keep your eyes skinned for any signs of trouble." (Hãy cẩn thận tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của rắc rối.)
Kết luận

Từ "skin" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. da,
    • outer skin
      biểu bì
  2. vỏ
    • orange skin
      vỏ cam
  3. da thú
  4. bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
  5. vỏ tàu
Idioms
  • to be no skin off someone's back
    (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng đến ai
  • to be only skin and bone
    gầy chỉ còn da bọc xương
  • he cannot change his skin
    chết thì chết nết không chừa
  • to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin
    sợ mất mạng
  • to get under someone's skin
    (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý
  • to have a thick skin
    cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • to have a thin skin
    dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin
    chạy thoát
  • I would not be in his skin
    tôi không muốnđịa vị của
ngoại động từ
  1. lột da
    • to skin a rabbit
      lột da một con thỏ
  2. bóc vỏ, gọt vỏ
  3. (thông tục) lột quần áo (ai)
  4. (từ lóng) lừa đảo
  5. ((thường) + over) bọc lại
nội động từ
  1. lột da (rắn)
  2. đóng sẹo, lên da non (vết thương)
  3. (thông tục) cởi quần áo
Idioms
  • to skin alive
    lột sống (súc vật)
  • to keep one's eyes skinned
    (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Comments and discussion on the word "skin"