Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
quỳ gối
quốc
quốc âm
quốc đại
quốc bảo
quốc biến
quốc ca
quốc công
quốc cấm
quốc dân
quốc dân đảng
quốc doanh
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc giáo
quốc học
quốc hữu hoá
quốc hồn
quốc hội
quốc hiệu
quốc hoạ
quốc huy
quốc kì
quốc kế
quốc khánh
quốc khố
quốc lập
quốc lễ
quốc lộ
quốc liên
quốc nạn
quốc ngữ
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc sách
quốc sĩ
quốc sắc
quốc sử
quốc sử quan
quốc sự
quốc sỉ
quốc sư
quốc tang
quốc tế
quốc tế ca
quốc tế chủ nghĩa
quốc tế hoá
quốc tế ngữ
quốc tử giám
quốc tịch
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc văn
quốc vương
quốc xã
quốc xã hoá
rét buốt
rô bốt
rôm rốp
rắc rối
rắn mối
rẻ thối
rốc
rốc két
rối
rối bù
rối bời
rối beng
rối loạn
rối mù
rối mắt
rối ra rối rít
rối rít
rối rắm
rối ren
rối ruột
rối tinh
rối trí
rối tung
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last