Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
13
14
15
16
17
»
»»
Words Containing "c^"
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
CÆ¡-ho
choạc
choán
choàng
choảng
choáng
choáng váng
cho bề
cho biết
chọc
chốc
chọc ghẹo
chó chết
Chợ Chu
Chợ Chùa
chốc mòng
chốc nữa
chóe
Chợ Gạo
Chó gà Tề khách
chòi
chói
chọi
chồi
chổi
chối
chơi
chơi ác
chơi bời
chòi canh
chơi chữ
Chợ Điền
chói mắt
chối từ
chới với
Chợ Lách
Chợ Lầu
Ch'om
Chom
chòm
chỏm
chồm
chớm
Chô Mạ
chơm chởm
chớm nở
Chợ Mới
chòm tàng xuân
cho mượn
chọn
chôn
chồn
chốn
chong
chõng
chóng
chông
chồng
chổng
chống
chòng chành
chống chế
chòng chọc
chống chỏi
chong chóng
chông gai
chòng ghẹo
chổng gọng
chồng ngồng
chống trả
chóng vánh
chọn lọc
Chơn Thành
chờn vờn
Chợ Đồn
chốp
chộp
chớp
cho phép
chớp mắt
chớp nhoáng
Chợ Rã
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
««
«
13
14
15
16
17
»
»»