Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-passer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bỏ qua
sang
trải
ỉm
chuyền
sàng lọc
đi nghỉ
dập
vấp
vấp
khởi nghĩa
xạc
ngược lại
quán thế
láng cháng
bước sang
quá
thi
đổi lấy
trồng xen
phòng hoả
phản cách mạng
chụm đầu
sang ngang
thù
tuồn
ấp
qua
thiệt hơn
phản kích
vượt quá
chống càn
phản kháng
mạo xưng
vật lộn
ngược
ngơ
úm
sẻ
bước
xọ
bỏ sót
trị
xẹt
thí
quét
chống
tạt
nạt
luân chuyển
trao
lên lớp
lội
châm chọc
lơ
choàng
mạo nhận
tiến công
chiêm
quay
thành kiến
vượt
vượt
lọt
rà
chọi
bài
nhừ tử
thông hành
phản điện động
sát
thay áo
quá lứa
sang tiểu
đuôi gà
làm lơ
treo niêu
tẩn mẩn
chầu phật
đánh đập
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last