Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hoạt tinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
lạc
gấp
thất bại
dấu phẩy
lừa
binh biến
chưa
phong cách
tập đoàn
đỉnh
mạnh
ngù
tước
bục
quý
phó từ
giam
chạm trán
mắm
cổ điển
biểu quyết
chăn
đền
xiếc
quéo
phù sa
nội trú
triển lãm
xa xỉ
khóa chuông
liên tưởng
di chúc
cạnh tranh
quên
chuyển động
ngõ
hang
bia
neo
di
xúc phạm
đụng
giúp
ve
bón
sáng chế
xã giao
nhà hát
gói
chớ
cánh
tưởng
tan
vạch
tua
Ngân hàng tín dụng
ước
túc trực
thảo luận
đốm
ngấm
vòm
ngón
đà
tướng
vắt
ách
ngăn chặn
mênh mang
đấu tranh
gây sự
so
dịp
đòn
bụi
thưa
liên lạc
khẩu phần
trang bị
quần
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last