Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nip
/nip/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) của Nipponese
  • cốc rượu nhỏ
    • to tkae a nip
      uống một cốc rượu nhỏ
    • a nip of whisky
      một cốc nhỏ rượu uytky
danh từ
  • cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
    • to give someone a nip
      cấu (véo) ai
  • sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
  • sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
  • (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến
  • (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp
động từ
  • cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp
    • to nip one's finger in the door
      kẹp ngón tay ở cửa
  • (nip off) ngắt
    • to nip off the flower bud
      ngắt nụ hoa
  • tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi
    • to nip in the bud
      (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước
  • lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)
    • the wind nips hard this morning
      sáng hôm nay gió lạnh buốt
  • (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại
  • (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt
  • (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt
  • (kỹ thuật) kẹp chặt
IDIOMS
  • to nip along
    • chạy vội đi
  • to nip in
    • lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
    • nói xen vào, ngắt lời
  • to nip out
    • lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
  • to nip off
    • chạy vụt đi, chuồn thãng
  • to nip on ahead
    • chạy lên trước, chạy lên đầu
  • to nip up
    • nhặt vội
    • (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt
Related search result for "nip"
Comments and discussion on the word "nip"