Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngu dại
ngu dốt
ngu huynh
ngu muội
ngu ngốc
ngu ngơ
ngu phụ
ngu phu
ngu si
ngu xuẩn
nguồi nguội
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
nguồn hứng
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguýt
nguy
nguy hại
nguy hiểm
nguy kịch
nguy khốn
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguy vong
nguyên
nguyên âm
nguyên bào cơ
nguyên bào sợi
nguyên bào tử
nguyên bản
nguyên canh
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cứ
nguyên cớ
nguyên chất
nguyên cư
nguyên dạng
nguyên do
nguyên giá
nguyên hình
nguyên hồng cầu
nguyên lí
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên niên
nguyên quán
nguyên súy
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nguyên soái
nguyên sơ
nguyên tắc
nguyên tử
nguyên tử bào
nguyên tử gam
nguyên tử lực
nguyên tử lượng
nguyên tử số
nguyên tố
nguyên tội
nguyên thuỷ
nguyên uỷ
nguyên vì
nguyên vật liệu
nguyên vẹn
nguyên văn
nguyện vọng
nguyện ước
nguyệt
nguyệt bạch
nguyệt cung
nguyệt học
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last