Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hương in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hương lửa
hương liệu
hương nhu
hương phụ
hương quan
hương quản
hương sen
hương sư
hương tục
hương thí
hương thôn
hương thẻ
hương thung
hương thơm
hương trời
hương vòng
hương vị
hương xạ
hương ước
khá thương
khó thương
khói hương
lòng thương
lập phương
li hương
long diên hương
lư hương
ma phương
mến thương
mộc hương
minh hương
mướp hương
nam mộc hương
nấm hương
nữ cứu thương
nội thương
ngũ vị hương
ngận hương
ngoại thương
người thương
nhà thương
nhũ hương
nhớ thương
nhiễu nhương
oải hương
phân chương trình
phòng thương mại
phó thương hàn
phú thương
phỏng lập phương
phương
phương án
phương đông
phương cách
phương châm
phương chi
phương danh
phương hại
phương hướng
phương kế
phương khuy
phương ngôn
phương ngữ
phương ngữ học
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
phương phi
phương sai
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
quê hương
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last