Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khủng hoảng chính trị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
còi
chẩn
bị
chân
hoa
dõi
gánh
thành phần
chậm tiến
của
viện
ánh
thoi
bỗng
sôi
đơn
trẻ
chạm
khúc
liên vận
kênh
sấu
khai bút
chậm chạp
chàng
vùng vằng
ke
gò
khổ
buồn
Bình Đại
nhóm
hả
treo giải
vùi
thay mặt
găm
bìa
dợn
tiết kiệm
quang
hẻm
hào
thập ác
tuổi
thối
khoảng
huýt chó
trách nhiệm
liên đái
ngón tay cái
giẻ
cúi
chầu
tết
đường
thuốc lào
trời
chuồng
trai trẻ
biên
chắn
đăng cai
kích
nhà chùa
quỹ đạo
phạm
doanh lợi
lén lút
xót
nghề
van
buộc
dại
bỏ
ghê tởm
nghệ nhân
ruột
Tung hoành
thùng
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last