Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ki in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
kinh trập
kinh truyện
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
lai kinh
làm kiểu
lá kim
luyện kim
luyện kim học
mai kia
máy dệt kim
mãn kiếp
mãn kinh
mĩ kim
mạt kiếp
mất kinh
muôn kiếp
nữ kiệt
năm kia
ngày kia
niên kim
nước kiệu
phát kiến
phù kiều
phản kinh tế
phản phong kiến
phụ kiện
phi kiếm
phong kiến
quả kiếp
rong kinh
sao kim
sài kinh
sáng kiến
sở kiến
sự kiện
số kiếp
sốt rong kinh
sổ tiết kiệm
song kiếm
sơ kiến
tái kiến
tìm kiếm
túng kiết
tắt kinh
tự kiêu
tổng kiểm sát trưởng
thành kiến
thánh kinh
thất kinh
thấy kinh
thần kinh
thần kinh học
thần kinh hệ
thầy kiện
thợ kim hoàn
thỉnh kinh
thiên kiến
thiên kim
thiển kiến
thua kiện
thưa kiện
thượng kinh
thượng tầng kiến trúc
tiên kiến
tiếng kinh
tiếp kiến
tiết kiệm
tiểu kiều
tiểu kinh tế học
toán kinh-tế
trang kim
tráng kiện
trữ kim
triều kiến
trung kiên
truyền kiếp
trước kia
tuấn kiệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last